--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùa dai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùa dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa dai
Your browser does not support the audio element.
+
Trifle; dally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa dai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùa dai"
:
áo dài
ả đào
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
đùa dai
:
Trifle; dally
+
sểnh ra
:
Neglect, not pay proper attentionSểnh ra một tí là hỏng việcA little neglience will spoil things
+
nuchal
:
(giải phẫu) (thuộc) gáy
+
cao thượng
:
High-minded, noblehành động cao thượnga noble deedcon người cao thượnga high-minded personsống vì mục đích cao thượngto live for a noble purpose
+
canary-yellow
:
có màu của chim hoàng yến; có màu vàng nhạt, vàng dịu